Có 3 kết quả:

輕鬆 qīng sōng ㄑㄧㄥ ㄙㄨㄥ轻松 qīng sōng ㄑㄧㄥ ㄙㄨㄥ青松 qīng sōng ㄑㄧㄥ ㄙㄨㄥ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) light
(2) gentle
(3) relaxed
(4) effortless
(5) uncomplicated
(6) to relax
(7) to take things less seriously

Từ điển Trung-Anh

(1) light
(2) gentle
(3) relaxed
(4) effortless
(5) uncomplicated
(6) to relax
(7) to take things less seriously

qīng sōng ㄑㄧㄥ ㄙㄨㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

pine tree