Có 3 kết quả:
輕鬆 qīng sōng ㄑㄧㄥ ㄙㄨㄥ • 轻松 qīng sōng ㄑㄧㄥ ㄙㄨㄥ • 青松 qīng sōng ㄑㄧㄥ ㄙㄨㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) light
(2) gentle
(3) relaxed
(4) effortless
(5) uncomplicated
(6) to relax
(7) to take things less seriously
(2) gentle
(3) relaxed
(4) effortless
(5) uncomplicated
(6) to relax
(7) to take things less seriously
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) light
(2) gentle
(3) relaxed
(4) effortless
(5) uncomplicated
(6) to relax
(7) to take things less seriously
(2) gentle
(3) relaxed
(4) effortless
(5) uncomplicated
(6) to relax
(7) to take things less seriously
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
pine tree
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0